1. đoán tên bài hát game

      Kênh 555win: · 2025-09-09 03:48:32

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đoán tên bài hát game]

      Check 'đoán' translations into English. Look through examples of đoán translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ đoán Suy ra điều chưa xảy ra. Phải rồi!. Cụ đoán tài lắm (Nguyễn Đình Thi) Anh hùng, đoán giữa trần ai, mới già (Truyện Kiều)

      Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) đoán verb to guess; to conjecture; to divine

      Đoán Động từ dựa trên một số dấu hiệu, đặc điểm đã thấy, đã biết mà tìm cách suy ra điều chủ yếu còn chưa rõ hoặc chưa xảy ra đoán tuổi đoán trúng bệnh đoán mò thế mà đúng

      Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'đoán'

      Hãy nghĩ đến một nhân vật có thật hoặc hư cấu, trả lời một vài câu hỏi và Akinator sẽ cố gắng đoán xem đó là ai. Bạn có dám thách thức thần đèn không?

      Quyết đoán, như đoán ngục 斷 獄 xử đoán ngục tù, chẩn đoán 診 斷 xem mạch đoán căn bệnh, v.v. ④ Ðoán đoán 斷 斷 thành thật, tả cái dáng chí thành chuyên nhất.

      đoán - Suy ra điều chưa xảy ra: Phải rồi! Cụ đoán tài lắm (NgĐThi); Anh hùng, đoán giữa trần ai, mới già (K). nđg. Dựa vào những điều đã có mà suy ra điều chưa rõ hay chưa xảy ra. Đoán đúng bệnh. Đoán tương lai.

      Đoán là gì: Động từ: dựa trên một số dấu hiệu, đặc điểm đã thấy, đã biết mà tìm cách suy ra điều chủ yếu còn chưa rõ hoặc chưa xảy ra, đoán tuổi, đoán trúng bệnh, đoán mò...

      'đoán' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'đoán' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: guess, figure, conjecture. Câu ví dụ: Tôi đoán là bạn sẽ cần giúp đỡ. ↔ I guess you'll need some help.

      Bài viết được đề xuất:

      12bet login app

      betsson online casino

      ca nhạc thuở ban đầu

      game đoán tên bài hát qua lời